| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  sạch nước   
 
   | [sạch nước] |  |   |   | Have just learned how to play chess. |  |   |   | Sạch nước cản  |  |   | như sạch nước. |  |   |   | (thông tục) Be (look) comely (nói về cô gái). |  |   |   | pay off all debts, settle an account |  |   |   | scarcely know the moves (in chess) |  |   |   | đánh chưa sạch nước |  |   | play bad(ly) (in chess) |  
 
 
 
    Have just learned how to play chess
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |